Có 2 kết quả:
並行程序 bìng xíng chéng xù ㄅㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄔㄥˊ ㄒㄩˋ • 并行程序 bìng xíng chéng xù ㄅㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄔㄥˊ ㄒㄩˋ
bìng xíng chéng xù ㄅㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄔㄥˊ ㄒㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
parallel program
Bình luận 0
bìng xíng chéng xù ㄅㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄔㄥˊ ㄒㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
parallel program
Bình luận 0